Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hò hét


[hò hét]
(nghĩa xấu) Shout and scream (for something).
Hò hét mãi mà chẳng ai theo
to shout and scream without winning any following.



(nghĩa xấu) Shout and scream (for something)
Hò hét mãi mà chẳng ai theo to shout and scream without winning any following


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.